Chủ Nhật, 8 tháng 5, 2016

Phân phối dây cáp cách điện XLPE — 9 Tháng Năm 2016 Phân phối dây cáp cách điện XLPE

Công ty Cơ điện Tech Me tự hào là nhà phân phối dây cáp điện XLPE uy tín tại Hà Nội.

Cáp 1 lõi cách điện XLPE

CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC 0.6/1KV
0.6/1KV XLPE INSULATED,PVC SHEATHED CABLE (CV)
Refer to : IEC 60502-1
Số ruột No. of coresMặt cắt danh định
Nominal cross section area
Ruột dẫn
Conductor
Bề dày cách điện danh dịnh
Thick of insulation
Bề dày vỏ bọc danh định
Thick. of sheath
Đường kính tổng
Appox. overall diameter
Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất
Max. conductor resistance (20°C)
Điện trở cách điện nhỏ nhất
Min.insulation resistance (20°C)
Điện áp thử
Test voltage (A.C)
Trọng lượng ước tính
Approx. weight
Cấu tạo
Composition
Đường kính
Diameter
mm2No/mmmmmmmmmmΩ/KmM Ω.KmKV/5 minKg/Km
11.57/0.531.590.71.46.212.125003.555
2.57/0.672.010.71.46.67.4120003.570
4.07/0.852.550.71.47.24.6120003.590
6.07/1.043.120.71.47.73.0820003.5110
107/1.354.050.71.48.71.8310003.5160
167/1.705.100.71.49.71.1510003.5225
257/2.146.420.91.411.40.72710003.5340
357/2.527.560.91.412.60.5249003.5440
5019/1.788.901.01.414.10.3879003.5560
7019/2.1410.701.11.516.30.2688003.5790
9519/2.5212.601.11.518.20.1938003.51070
12037/2.0314.211.21.520.20.1537003.51320
15037/2.2515.751.41.622.40.1247003.51630
18537/2.5217.641.61.624.60.09917003.52000
24061/2.2520.251.71.727.80.07546003.53020
30061/2.5222.681.81.830.60.06016003.53250
40061/2.8525.652.01.934.30.04706003.54150
50061/3.2028.802.22.038.10.03666003.55200
630127/2.5232.762.42.242.50.02836003.56600

Cáp 3 pha + 1 trung tính cách điện XLPE

Cáp 3 pha + 1 trung tính cách điện XLPE

CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC 0.6/1KV (3 PHA + 1 TRUNG TÍNH) 
0.6/1KV XLPE INSULATEE, PVC SHEATHED CABLE (CV) (3 PHASE + 1 NEUTRAL)
Refer to : IEC 60502-1
Mặt cắt danh định
Nominal cross-section area
Ruột dẫn
Conductor
Bề dày cách điện danh dịnh
Thick. of insulation
Bề dày vỏ bọc danh định
Thick. of sheath
Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất
Max. conductor resistance (20°C)
Đường kính tổng
Approx. overall diameter
Trọng lượng ước tính
Approx. weight
Pha
Phase
Trung tính
Neutral
Pha
Phase
Trung tính
Neutral
Cấu tạo
Composition
Đường kính
Diameter
Cấu tạo
Composition
Đường kính
Diameter
Pha
Phase
Trung tính
Neutral
Pha
Phase
Trung tính
Neutral
mm2mm2No/mmmmNo/mmmmmmmmmmΩ/KmΩ/KmmmKg/Km
3 x 2.51.57/0.672.017/0.531.590.70.71.87.4112.113.0260
3 x 4.02.57/0.852.557/0.672.010.70.71.84.617.4114.0340
3 x 6.04.07/1.043.127/0.852.550.70.71.83.084.6115.5440
3 x 104.07/1.354.057/0.852.550.70.71.81.834.6117.0580
3 x 106.07/1.354.057/1.043.120.70.71.81.833.0817.5610
3 x 166.07/1.705.107/1.043.120.70.71.81.153.0819.5800
3 x 1610.07/1.705.107/1.354.050.70.71.81.151.8320.0860
3 x 2510.07/2.146.427/1.354.050.90.71.80.7271.8323.51200
3 x 2516.07/2.146.427/1.705.100.90.71.80.7271.1524.01250
3 x 3516.07/2.527.567/1.705.100.90.71.80.5241.1526.01570
3 x 3525.07/2.527.567/2.146.420.90.91.80.5240.72727.01680
3 x 5025.019/1.788.907/2.146.421.00.91.80.3870.72731.02120
3 x 503519/1.788.907/2.527.561.00.91.80.3870.52431.52230
3 x 703519/2.1410.707/2.527.561.10.91.90.2680.52435.52940
3 x 705019/2.1410.7019/1.788.901.11.01.90.2680.38736.03070
3 x 955019/2.5212.6019/1.788.901.11.02.10.1930.38740.53960
3 x 957019/2.5212.6019/2.1410.701.11.12.10.1930.26841.04170
3 x 1207037/2.0314.2119/2.1410.701.21.12.20.1530.26844.54990
3 x 1209537/2.0314.2119/2.5212.601.21.12.20.1530.19345.55290
3 x 1507037/2.2515.7519/2.1410.701.41.12.30.1240.26848.55880
3 x 1509537/2.2515.7519/2.5212.601.41.12.30.1240.19349.56220
3 x 15012037/2.2515.7537/2.0314.211.41.22.40.1240.15351.06750
3 x 1859537/2.5217.6419//2.5212.601.61.12.50.09910.19354.57440
3 x 18512037/2.5217.6437/2.0314.211.61.22.50.09910.15355.57720
3 x 18515037/2.5217.6437/2.2515.751.61.42.50.09910.12457.08100
3 x 24012061/2.2520.2537/2.0314.211.71.22.60.07540.15362.09800
3 x 24015061/2.2520.2537/2.2515.751.71.42.70.07540.12463.010050
3 x 24018561/2.2520.2537/2.5217.641.71.62.70.07540.099164.510450
3 x 30015061/2.5222.6837/2.2515.751.81.42.80.06010.12468.011800
3 x 30018561/2.5222.6837/2.5217.641.81.62.90.06010.099169.512380
3 x 30024061/2.5222.6861/2.2520.251.81.72.90.06010.075472.013100